Việt
cách viết ngắn gọn của danh từ Dachboden
Đức
Bodenentziehen
Bodenentziehen /làm mất cơ sở (của việc gì); mit seinen Erklärungen entzog er den Verleumdungen den Boden/
(regional, bes ostmd , nordd ) cách viết ngắn gọn của danh từ Dachboden (gác xép, phòng sát mái);