Việt
đồng hồ điện
cái đo tĩnh điện
tĩnh điện kế
đông hồ đo điện
tĩnh điện ké
Đức
Elektrizitätsmesser
Elektrometer
Elektrizitätsmesser /m -s, =/
đồng hồ điện, cái đo tĩnh điện, tĩnh điện kế; Elektrizitäts
Elektrometer /n -s, =/
đông hồ đo điện, cái đo tĩnh điện, tĩnh điện ké; -