TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh điện kế

tĩnh điện kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng hồ điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đo tĩnh điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tĩnh điện kế

electrometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 electroscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tĩnh điện kế

Elektrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrostatisches Instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EJektrometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrizitätsmesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elektrizitätsmesser /m -s, =/

đồng hồ điện, cái đo tĩnh điện, tĩnh điện kế; Elektrizitäts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EJektrometer /das (Elektrot.)/

cái đo tĩnh điện; tĩnh điện kế;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrometer

tĩnh điện kế, đồng hồ điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrometer /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN (trữ điện) V_LÝ/

[EN] electrometer

[VI] tĩnh điện kế

elektrostatisches Instrument /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN, V_LÝ/

[EN] electrometer

[VI] tĩnh điện kế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electrometer

tĩnh điện kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electroscope /điện/

tĩnh điện kế