Việt
cán chết
đè chết
nghiến chết
nghiến nát.
Đức
totfahren
zerfahren I
er hat ihn totgefahren
hắn đã cán chết ông ấy.
zerfahren I /vt/
đè chết, cán chết, nghiến chết, nghiến nát.
totfahren /(st. V.; hat)/
cán chết;
hắn đã cán chết ông ấy. : er hat ihn totgefahren