TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh của

cánh của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cánh của

Wagenschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Türflügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schneckensteg der einen Schnecke greift in den Schneckengang der kämmenden gegenüberliegenden, zweiten Schnecke ein.

Cánh của trục vít này đan xenvào bước vít khoang đối diện của trục vít kia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Leitrad leitet den Ölstrom in einem günstigen Winkel auf die Schaufeln des Pumpenrades.

Stator hướng dòng dầu theo hướng thích hợp vào các cánh của bánh bơm.

Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).

Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).

Das elektrohydraulische Magnetventil steuert den Öldruck abwechselnd in die Kammern links und rechts der Flügel des Innenrotors ein.

Van điện từ điện thủy lực điều khiển áp suất dầu luân phiên vào ngăn trái và phải của những cánh của rotor trong.

Durch den Druck auf die Flügel des Innenrotors kann die Nockenwelle in Richtung „früh“ bzw „spät” variabel verstellt werden.

Áp suất tác dụng lên những cánh của rotor trong khiến trục cam có thể được hiệu chỉnh bất kỳ theo hướng “Sớm” hay “Trễ”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wagenschlag /m -(e)s, -schlage/

cánh của (ô tô, xe cộ...); Wagen

Türflügel /m -s, =/

cánh của, cánh; -