Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Fensterflügel /der/
cánh cửa sổ;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
window sash /xây dựng/
cánh cửa sổ
casement /toán & tin/
cánh cửa sổ
casement /xây dựng/
cánh cửa sổ
window sash /xây dựng/
cánh cửa sổ
casement /xây dựng/
cánh cửa sổ