TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh cửa sổ

cánh cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cánh cửa sổ

window sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cánh cửa sổ

Fensterflügel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügelprofile von Schwing- und Wendeflügel müssen immer armiert sein.

Điều này cũng áp dụng cho các profin của cánh cửa sổ mở hai chiều trục ngang và cánh cửa sổ mở hai chiều trục đứng.

DerBlendrahmen bildet den äußeren Rahmen für den Fensterflügel und wird in der Gebäudeöffnung befestigt.

Khung chắn tạo thành khung bênngoài cho cánh cửa sổ và được gắn vào khoảng trốngtrên tường của tòa nhà.

Diese Arbeit umfasst die Vorbereitung des Glasfalzes, die Lagerung der Scheibe und die Abdichtung der Glasscheibe im Flügelrahmen.

Công đoạn này bao gồmchuẩn bị rãnh lắp kính, đặt tấm kính và bít kín tấmkính trong khung cánh cửa sổ.

Da das E-Modul bei PVC240 kN/mm2, bei Aluminium 7000 kN/mm2 undbei Stahl 21000 kN/mm2 ist, muss das Kunststofffensterprofil bei Flügelbreitenabmessungengrößer als 1 Meter mit Metallprofilen verstärkt(armiert) werden.

Vì mô đun đàn hồi Ecủa PVC là 240 kN/mm2, của nhôm là 7000kN/mm2 và của thép là 21000 kN/mm2 nên profin bằng chất dẻo ở các cánh cửa sổ cóchiều rộng lớn hơn 1 mét phải được gia cốbằng cốt kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterflügel /der/

cánh cửa sổ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window sash /xây dựng/

cánh cửa sổ

 casement /toán & tin/

cánh cửa sổ

 casement /xây dựng/

cánh cửa sổ

 window sash /xây dựng/

cánh cửa sổ

 casement /xây dựng/

cánh cửa sổ