Việt
khuôn cánh cửa sổ
khung chéo
khung
khuôn
cánh của sổ
cánh cửa sổ
Anh
casement
Đức
Fensterflügel
Fensterflügel /der/
cánh cửa sổ;
Fensterflügel /m -s, =/
cái] khung chéo, khung, khuôn, cánh của sổ;
Fensterflügel /m/XD, SỨ_TT/
[EN] casement
[VI] khuôn cánh cửa sổ