Việt
cáp nối điện
Anh
connecting cable
junction cable
linking cable
tie cable
interconnection cable
Đức
Verbindungskabel
Danach ist zuerst das Massekabel zu lösen, da Kurzschlüsse (z.B. mit dem Werkzeug) Funken erzeugen und Verbrennungen verursachen können.
Sau đó, trước tiên là tháo dây cáp nối điện cực âm, vì sự cố ngắn mạch (thí dụ qua va chạm với dụng cụ kim loại) có thể phát sinh tia lửa điện và gây hỏa hoạn.
Verbindungskabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] connecting cable, interconnection cable, junction cable
[VI] cáp nối điện
junction cable, linking cable, tie cable
connecting cable, interconnection cable, junction cable