Verbindungskabel /nt/XD/
[EN] interconnecting cable
[VI] cáp nối thông
Verbindungskabel /nt/M_TÍNH/
[EN] feeder cable, patch cable, patch cord
[VI] cáp tiếp sóng, cáp nối tạm
Verbindungskabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] connecting cable, interconnection cable, junction cable
[VI] cáp nối điện