Speisekabel /nt/ĐIỆN/
[EN] feeder cable
[VI] cáp tiếp sóng, fiđơ, dây đi
Speisekabel /nt/TV/
[EN] feeder cable
[VI] cáp tiếp sóng, fiđơ, dây đi
Zubringerkabel /nt/M_TÍNH/
[EN] feeder cable
[VI] cáp tiếp sóng
Verbindungskabel /nt/M_TÍNH/
[EN] feeder cable, patch cable, patch cord
[VI] cáp tiếp sóng, cáp nối tạm