Việt
cát bồi
cát phủ
Đức
Flugsand
Schwemmsand
Flugsand /m -(e)s/
cát bồi, cát phủ; -
Schwemmsand /der (o. PL)/
cát bồi;
Flugsand /der/
cát bồi; cát phủ;