Việt
cát phủ
cát bồi
Anh
cover sand
blanket sand
Đức
Flugsand
Flugsand /der/
cát bồi; cát phủ;
Flugsand /m -(e)s/
cát bồi, cát phủ; -
cover sand /y học/
blanket sand /y học/
blanket sand, cover sand /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/