TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cát chảy

cát chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất đá bở rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất đá bở rời chứa nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất xốp tơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất không chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất không chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cát đùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát trôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cát chảy

quicksand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

travelling sand

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Running sand

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

running soil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drift sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shifting sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cát chảy

Treibsand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließsand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quicksand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fließender Erdstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmsand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cát chảy

Sable boulant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmsand /der/

cát chảy; cát trôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift sand /y học/

cát chảy

dry sand /y học/

cát chảy

 drift sand, dry sand, floating floor, quick ground

cát chảy

shifting sand /y học/

cát đùn, cát chảy

 shifting sand

cát đùn, cát chảy

 shifting sand /toán & tin/

cát đùn, cát chảy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quicksand

cát chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibsand /m/THAN/

[EN] quicksand

[VI] cát chảy

Fließsand /m/THAN/

[EN] quicksand

[VI] cát chảy, đất chảy, đất đá bở rời

Quicksand /m/THAN/

[EN] quicksand

[VI] cát chảy, đất chảy, đất đá bở rời chứa nước

fließender Erdstoff /m/THAN/

[EN] running soil

[VI] đất xốp tơi; đất không chắc, đất không chặt; cát chảy

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cát chảy

[EN] Running sand

[VI] Cát chảy

[FR] Sable boulant

[VI] Cát không ổn định, trọng lượng bản thân cân bằng với áp lực thuỷ động.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

travelling sand

cát chảy