Việt
cân bàn
đòn cân
cái cân bàn
cầu cân
cầu lắc
Anh
platform scales
rocker
spring-less dial type scale
weighing-machine
table scale
table as furniture
weighbridge
Đức
Brückenwaage
cái cân bàn, cầu cân, cầu lắc
Brückenwaage /f =, -n/
cân bàn; Brücken
- dt. Cân có mặt bằng trên đó đặt vật nặng để cân: Cân gạo bằng cân bàn.
platform scales, rocker
rocker, spring-less dial type scale, weighing-machine
đòn cân, cân bàn
rocker /toán & tin/
cái cân (để) bàn
table scale, table as furniture