Việt
câu phụ
mệnh đề phụ
mệnh đề phụ.? U
phần bổ sung
tái bút
câu phụ .
Đức
Nebensatz
Nachsatz
Nebensatz /m -es, -Sätze/
câu phụ, mệnh đề phụ.? U
Nachsatz /m -es, -Sätze/
1. phần bổ sung, tái bút; 2. câu phụ (đúng sau câu chính).
Nebensatz /der/
(Sprachw ) câu phụ; mệnh đề phụ;