Việt
cây đèn nến
chúc đài
cột đèn
đèn đường.
giá đèn nến
Đức
Kandelaber
Kerzenhalter
Kandelaber /[kande'la:bar], der; -s, -/
giá đèn nến; cây đèn nến; chúc đài;
Kerzenhalter /m -s, =/
cây đèn nến; Kerzen
Kandelaber /m -s, =/
1. cây đèn nến, chúc đài, cột đèn (trưdc các dinh thự, lâu đài); 2. đèn đường.