Việt
cây bách xù
cây đỗ tùng
cây bách tròn
Đức
Juniperus
Wacholder
Wacholderbaum
Juniperus /der; - (Bot.)/
cây bách xù (Wacholder);
Wacholder /[va'xoldar], der; -s, -/
cây đỗ tùng; cây bách tròn; cây bách xù;
Wacholderbaum /der/