Việt
cây cối
cây đỗ tùng
cây bách tròn
cây bách xù
dạng ngăn gọn của danh từ
Anh
juniper
juniper berry
juniper-tree
Đức
Wacholder
Wacholderstrauch
Pháp
genièvre
genibre
genévrier
genévrier commun
ginébré
péket
pétron
pétrot
thériaque des paysans
Wacholder /[va'xoldar], der; -s, -/
cây đỗ tùng; cây bách tròn; cây bách xù;
dạng ngăn gọn của danh từ;
Wacholder /ENVIR/
[DE] Wacholder
[EN] juniper; juniper berry
[FR] genièvre
[EN] juniper
[FR] genibre; genévrier; genévrier commun; ginébré; péket; pétron; pétrot; thériaque des paysans
Wacholder,Wacholderstrauch /SCIENCE/
[DE] Wacholder; Wacholderstrauch
[EN] juniper; juniper-tree
[FR] genévrier
[VI] cây cối