Việt
cây bút
bút viết
Đức
Pinsel
Schreibfeder
Schreibstift
Hier ein Familienfoto, eine Schachtel Büroklammern, ein Tintenfaß, eine Feder.
Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.
Seine Gedanken wandern rasch gut zwanzig Jahrein die Zukunft, wo er allein in einem kleinen Zimmer arbeiten wird, nur mit Bleistift und Papier.
Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..
Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.
His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.
Schreibstift /der/
bút viết; cây bút;
Pinsel m, Schreibfeder f;