Việt
cây cà chua quả cà chua
Đức
Tomate
[eine] treulose Tomate
(khẩu ngữ, đùa) một con người bạc bẽo
Tomate /[to'ma:ta], die; -, -n/
cây cà chua quả cà chua;
(khẩu ngữ, đùa) một con người bạc bẽo : [eine] treulose Tomate