Việt
cây cà chua
quả cà chua
cây cà chua quả cà chua
Anh
tomato
Đức
Tomate
Pháp
tomate
[eine] treulose Tomate
(khẩu ngữ, đùa) một con người bạc bẽo
gefüllte Tomate n món
cà chua nhồi thịt [nấm...]; (nghĩa bóng, thân mật)
Tomate /[to'ma:ta], die; -, -n/
cây cà chua quả cà chua;
[eine] treulose Tomate : (khẩu ngữ, đùa) một con người bạc bẽo
Tomate /f =, -n/
1. cây cà chua (Lycoper- sicum esculentum Mill); 2. quả cà chua; gefüllte Tomate n món cà chua nhồi thịt [nấm...]; (nghĩa bóng, thân mật) treulose Tomate kẻ bô rơi (bạn...)
Tomate /SCIENCE/
[DE] Tomate
[EN] tomato
[FR] tomate
[VI] cây cà chua