tomate
tomate [tomat] n. f. I. 1. Cây cà chua. 2. Quả cà chua. Salade de tomates: Xalát cà chua. Sauce tomate: Xốt cà chua. > Etre rouge comme une tomate: Đỏ như quả cà chua. II. Une tomate: Cốc rượu anit pha xirô lựu. tombal, ale, als [tõbal] adj. [Thuộc] mộ. Pierre tombale: Đá lát mộ, dá xây mộ.