Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tomato /SCIENCE/
[DE] Tomate
[EN] tomato
[FR] tomate
tomato /FOOD/
[DE] Tomaten
[EN] tomato
[FR] tomates
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
tomato
[DE] Tomate
[EN] tomato
[VI] cây cà chua