TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cúc tây

cây cúc tây

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa cúc tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cúc zinnia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây cúc tây

aster

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây cúc tây

Aster

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tausendschon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zinnie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tausendschon /das; -s, -e, Tau.send.schõn- chen [-Jemxan], das; -s, -/

cây cúc tây;

Aster /['astor], die; -, -n/

cây cúc tây; hoa cúc tây (xem ảnh PB 3);

Zinnie /['tsinia], die; -, -n [theo tên của vị bác sĩ đồng thời là nhà thực vật học người Đức J. G. Zinn (1727-1759)]/

cây cúc zinnia; cây cúc tây;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây cúc tây

[DE] Aster

[EN] aster

[VI] cây cúc tây