TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aster

cây cúc tây

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cúc sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa cúc tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aster

aster

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astrosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cytaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kinosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

China aster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aster

Aster

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gartenaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sommeraster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chinesische Aster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aster

aster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reine-marguerite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aster /['astor], die; -, -n/

cây cúc tây; hoa cúc tây (xem ảnh PB 3);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aster /f =, -n/

cây cúc sao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aster /SCIENCE/

[DE] Aster

[EN] aster; astrosphere; cytaster; kinosphere

[FR] aster

Aster,Sternblume /ENVIR/

[DE] Aster; Sternblume

[EN] aster; starwort

[FR] aster

Aster,Gartenaster,Sommeraster,chinesische Aster /ENVIR/

[DE] Aster; Gartenaster; Sommeraster; chinesische Aster

[EN] China aster; aster

[FR] reine-marguerite

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Aster

[DE] Aster

[EN] aster

[VI] cây cúc tây