Việt
cây loại tùng bách
1898 cây loại tùng bách
Anh
conifer
Đức
Nadelbaum
Nadelgehölz
Nadelholz
Nadelgehölz /das/
cây loại tùng bách;
Nadelholz /das/
(meist Pl ) 1898 cây loại tùng bách;
[DE] Nadelbaum
[EN] conifer
[VI] cây loại tùng bách