TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nadelholz

gỗ mềm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

gỗ cây lá kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật bệu gỗ lá kim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1898 cây loại tùng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nadelholz

softwood

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pine wood

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

softwood lumber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

softwood timber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nadelholz

Nadelholz

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nadelholz

bois blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois de conifères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois de résineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois doux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois résineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois tendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nadelholz /das/

gỗ thông;

Nadelholz /das/

(meist Pl ) 1898 cây loại tùng bách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nadelholz /n -es, -höher/

vật bệu gỗ lá kim.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nadelholz /nt/XD/

[EN] softwood

[VI] gỗ mềm, gỗ cây lá kim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadelholz /SCIENCE,FORESTRY,BUILDING/

[DE] Nadelholz

[EN] softwood; softwood lumber; softwood timber

[FR] bois blanc; bois de conifères; bois de résineux; bois doux; bois résineux; bois tendre; résineux

Nadelholz

[DE] Nadelholz

[EN] softwood; softwood lumber; softwood timber

[FR] bois blanc; bois de conifères; bois de résineux; bois doux; bois résineux; bois tendre; résineux

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nadelholz

pine wood

Nadelholz

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Nadelholz

[EN] softwood

[VI] (n) gỗ mềm, là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần