Việt
gỗ mềm
gỗ cây lá kim
gỗ dác
là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần
Anh
softwood
soft wood
balsa wood
soft-wood
softwood or soft wood
Đức
Nadelholz
Weichhölzer
Weichholz
Splint
Splintholz
[EN] softwood
[VI] (n) gỗ mềm, là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần
Splint /[iplintj, der; -[e]s, -e/
(o PL) (Bot ; Holzverarb ) gỗ mềm; gỗ dác;
Splintholz /das/
gỗ mềm; gỗ dác;
Weichholz /nt/XD, VT_THUỶ/
[VI] gỗ mềm
Nadelholz /nt/XD/
[VI] gỗ mềm, gỗ cây lá kim
balsa wood, softwood
gỗ mềm (cây lá kim)
soft-wood /xây dựng/
[EN] soft wood