coniferous wood
gỗ cây lá kim
softwood
gỗ cây lá kim
wood of coniferous tree
gỗ cây lá kim
coniferous wood
gỗ cây lá kim
coniferous wood /xây dựng/
gỗ cây lá kim
softwood /xây dựng/
gỗ cây lá kim
wood of coniferous tree /xây dựng/
gỗ cây lá kim
coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree
gỗ cây lá kim