Việt
đuôi cáo
cây mạch nương
cây hoa giền
cưa tay
cUa cung
cưa máy.
Đức
Scheckeschwanz
Scheckeschwanz /m -es, -schwänze/
1. [cái] đuôi cáo; 2. (thực vật) cây mạch nương (Alopecurus pratensis); 3. (thực vật) cây hoa giền (Amarantus L.); 4. (kĩ thuật) [cái] cưa tay, cUa (kiểu) cung, cưa máy.