hedge saw /cơ khí & công trình/
cưa (kiểu) cung
turning saw /cơ khí & công trình/
cưa cung
hedge saw /y học/
cưa (kiểu) cung
turning saw /y học/
cưa cung
beam gate, tainter gate /cơ khí & công trình/
cửa cung
whip saw /cơ khí & công trình/
cái cưa cung
whip saw /y học/
cái cưa cung
whip saw
cái cưa cung
whip saw /cơ khí & công trình/
cái cưa cung