Việt
cây nghệ tây
hoa nghệ tây
cây nghệ tây .'
Anh
saffron
Đức
Safran
Krokus
Safran /[’zafran], der, -s, -e/
cây nghệ tây;
Krokus /[’kro:kos], der; -, - u. -se/
cây nghệ tây; hoa nghệ tây;
Safran /m -s (thực vật)/
cây nghệ tây (Crocus L.).'
Cây nghệ tây
[DE] Safran
[EN] saffron
[VI] cây nghệ tây