TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây tầm bóp

cây tầm bóp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây tầm bóp .

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schalotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây tầm bóp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây tầm bóp

strawberry tomato

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây tầm bóp

Erdbeertomate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Blasenkirsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây tầm bóp .

Schlotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blasenkirsche /f =, -n (thực vật)/

cây tầm bóp (Physalis L); Blasen

Schlotte /f =, -n (/

1. (thổ ngữ) xem Schalotte; 2. cây tầm bóp (Physalis L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây tầm bóp

[DE] Erdbeertomate

[EN] strawberry tomato

[VI] cây tầm bóp