Việt
còn để làm
còn để thực hiện
Đức
ben
es bleibt zu hoffen, dass...
vẫn còn có thể hy vọng là....
ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/
(dùng ở dạng nguyên mẫu với giới từ “zu”) còn (việc) để làm; còn (việc) để thực hiện (trong tương lai);
vẫn còn có thể hy vọng là.... : es bleibt zu hoffen, dass...