TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn để làm

còn để làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn để làm

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es bleibt zu hoffen, dass...

vẫn còn có thể hy vọng là....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(dùng ở dạng nguyên mẫu với giới từ “zu”) còn (việc) để làm; còn (việc) để thực hiện (trong tương lai);

vẫn còn có thể hy vọng là.... : es bleibt zu hoffen, dass...