Việt
trông
còn khuỳết
còn bỏ trống
Đức
ledig
einer Sache, (selten
) jmds. ledig sein (geh.): không bị ràng buộc (bởi điều gì).
ledig /['le:di§] (Adj.)/
(landsch ) trông; còn khuỳết; còn bỏ trống (leer, frei);
) jmds. ledig sein (geh.): không bị ràng buộc (bởi điều gì). : einer Sache, (selten