TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn lâu

còn lâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn lâu

noch lange nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist noch lange nicht alles

đó chưa phải là tất cả đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang /(Adv.; länger, am längsten)/

(in Verbindung mit nachge- stelltem “nicht’) còn lâu (bei weitem, längst);

đó chưa phải là tất cả đâu. : das ist noch lange nicht alles

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

còn lâu

noch lange nicht còn nguyên roh (a), noch intakt (a);