Việt
Còn mới
chưa phai mờ
hầu như mới
còn tươi
không sấy khô
Anh
fresh
Đức
neuwertig
grün
Neuwertige Lacke besitzen eine sehr glatte und kaum beschädigte Oberfläche.
Lớp sơn còn mới có bề mặt rất láng và hầu như không hư hại.
Neuwertige wartungsfreie Starterbatterien in gefülltem Zustand haben nach ca. 2–3 Monaten Standzeit bei Raumtemperatur einen Ladezustand von unter 40 %.
Các ắc quy khởi động không cần bảo dưỡng (ắc quy khô) lúc còn mới và đầy điện chỉ giữ được dưới 40 % điện lượng sau 2 đến 3 tháng không sử dụng ở nhiệt độ phòng.
grüne Ware
rau quả tươi.
neuwertig /(Adj.)/
còn mới; hầu như mới;
grün /[gry:n] (Adj.)/
còn tươi; còn mới; không sấy khô;
rau quả tươi. : grüne Ware
Còn mới, chưa phai mờ