TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn mới

Còn mới

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa phai mờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hầu như mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sấy khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

còn mới

fresh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

còn mới

neuwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grün

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neuwertige Lacke besitzen eine sehr glatte und kaum beschädigte Oberfläche.

Lớp sơn còn mới có bề mặt rất láng và hầu như không hư hại.

Neuwertige wartungsfreie Starterbatterien in gefülltem Zustand haben nach ca. 2–3 Monaten Standzeit bei Raumtemperatur einen Ladezustand von unter 40 %.

Các ắc quy khởi động không cần bảo dưỡng (ắc quy khô) lúc còn mới và đầy điện chỉ giữ được dưới 40 % điện lượng sau 2 đến 3 tháng không sử dụng ở nhiệt độ phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüne Ware

rau quả tươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neuwertig /(Adj.)/

còn mới; hầu như mới;

grün /[gry:n] (Adj.)/

còn tươi; còn mới; không sấy khô;

rau quả tươi. : grüne Ware

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fresh

Còn mới, chưa phai mờ