Việt
tinh thần hóa
có ý nghĩa tinh thần
Đức
Negrospiritual
Negrospiritual /(thánh ca của người da đen, nhạc Spiritual). spi.ri.tu.a.li.sie.ren [jp..., sp...] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tinh thần hóa; có ý nghĩa tinh thần (vergeistigen);