Negrospiritual /(thánh ca của người da đen, nhạc Spiritual). spi.ri.tu.a.li.sie.ren [jp..., sp...] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tinh thần hóa;
có ý nghĩa tinh thần (vergeistigen);
entmaterialisieren /(sw. V.; hat)/
làm cho mất tính vật chất;
tinh thần hóa;
entstofflichen /(sw. V.; hat)/
làm cho mất tính vật chất;
tinh thần hóa (entmateriali sieren);