Việt
làm cho mất tính vật chất
tinh thần hóa
Đức
entmaterialisieren
entstofflichen
entmaterialisieren /(sw. V.; hat)/
làm cho mất tính vật chất; tinh thần hóa;
entstofflichen /(sw. V.; hat)/
làm cho mất tính vật chất; tinh thần hóa (entmateriali sieren);