Việt
có đệm
được * giảm chấn
có đặt đệm
Anh
cushioned
gasketed
Đức
abgedichtet
Alle diese Verbindungen besitzen O-Ring- Dichtungen (Bild 3).
Tất cả các nối kết này có đệm O tròn (Hình 3).
Schlaufe Schlaufe
Quai cuốn có đệm chống trượt
Gestützte Schlaufe
mit Auflage
Có đệm bọc
Stahl, Stahl mit PTFEoder Graphitauflage, Stahl mit Asbestersatzschnur, Weicheisen mit Asbestersatzeinlage
Thép, thép có bọc PTFE hoặc graphit, thép có dây đệm bằng chất thay thế amiang, thép mềm có đệm bọc bằng chất thay thế amiang
abgedichtet /adj/CNSX/
[EN] gasketed
[VI] có đệm, có đặt đệm
có đệm; được * giảm chấn
cushioned /cơ khí & công trình/