Việt
có dèm
có đặt
có đệm
có đặt đệm
đặt đệm
Anh
gasketed
mat
Đức
abgedichtet
gasketed, mat
abgedichtet /adj/CNSX/
[EN] gasketed
[VI] có đệm, có đặt đệm
có dèm, có đặt