Việt
độc
có độc tính
Anh
toxic
poisonous
Đức
toxisch
giftig
Bei der realen motorischen Verbrennung wird dieser Zustand nicht erreicht. Es entstehen weitere, zum Teil giftige Verbindungen, wie Kohlenmonoxid (CO), Stickoxide (NOx), Schwefeldioxid (SO2), Feststoffpartikel (PM = Particulate Matter) und unverbrannte Kohlenwasserstoffe (HC).
Trong thực tế, quá trình cháy trong động cơ không đạt được tình trạng lý tưởng này và làm phát sinh các hợp chất khác, một phần có độc tính như carbon monoxide (CO), nitơ oxide (NOx), lưu huỳnh dioxide (SO2), hạt chất rắn (PM = particulate matter (chất dạng hạt)) và các hydrocarbon (HC) không cháy.
toxisch,giftig
[EN] toxic, poisonous
[VI] độc, có độc tính
toxisch /adj/D_KHÍ, THAN/
[EN] toxic