TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ở đó

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trong đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ở đó

drin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im strahlgeführten Verfahren wird die Schichtladung dadurch erzielt, dass die Einspritzdüse in die unmittelbare Nähe der Zündkerze einspritzt und dort mit der vorhandenen Luft eine zündfähige Gemischwolke erzeugt wird (Bild 2).

Cánh hướng dòng trong đường ống nạp đóng Trong phương pháp dẫn hướng hòa khí bằng tia phun, hòa khí phân lớp được hình thành nhờ van phun phun nhiên liệu vào khu vực quanh đầu bugi và hòa trộn với không khí có ở đó thành một đám mây hòa khí cháy được (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür von drinnen öffnen

mở cửa từ bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drin /.nen [’drinan] (Pronominaladv.)/

bên trong; ở trong; có trong đó; có ở đó;

mở cửa từ bên trong. : die Tür von drinnen öffnen