TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có độ dài

có độ dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có độ dài

lang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Größe von etwa 5 μm und ihre Form entsprechen denen von Bakterien.

Ty thể có độ dài khoảng 5µm và có hình dạng giống như hình dạng vi khuẩn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schneiden ungleich lang

Me cắt có độ dài khác nhau

Ungleich lange Querlenker.

Hai đòn dẫn hướng ngang có độ dài khác nhau.

Wie lang ist eine abgestimmte Empfangsantenne?

Một ăng ten nhận sóng được chỉnh có độ dài bao nhiêu?

Gleich lange Querlenker (Parallelogrammform).

Hai đòn dẫn hướng ngang có độ dài bằng nhau (hình bình hành).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fünf Meter langes Seil

một sợi dây dài năm mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang /[larj] (Adj.; länger [’lerjor], längste [’lerjst...])/

có độ dài;

một sợi dây dài năm mét. : ein fünf Meter langes Seil