TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính chất như

có tính chất như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tính chất như

anfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Zusatz von nicht flüchtigen Lösemitteln („Weichmachern“) werden sie zäh, lederartig oder elastisch (Thermoelaste). Beispiele für Thermoplaste

Khi được cho thêm chất phụ gia như dung môi không bốc hơi (“chất làm mềm”) chúng trở nên dẻo dai, có tính chất như da hoặc đàn hồi (chất đàn hồi nhiệt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff fasst sich wie Wolle an

loại vải ấy sờ giống như len.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfassen /(sw. V.; hat)/

có tính chất như; trông như; có vẻ như;

loại vải ấy sờ giống như len. : der Stoff fasst sich wie Wolle an