Việt
có khuynh hưdng về...
có bẩm về
Đức
neigen
neigen /I vt cúi, uốn xuống, nghiêng xuống; II vi fzu D)/
I vt cúi, uốn xuống, nghiêng xuống; II vi 1. có khuynh hưdng về...; 2. có bẩm về; neigen zum Rheumatismus có tó bẩm thấp khớp;