TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bề rộng

có bề rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ sải cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có bề rộng

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Zahnrücken haben von außen nach innen eine konstante Breite.

Mặt sau răng có bề rộng không đổi từ ngoài vào trong.

v Ab 2,5er Felgenbreite mit Wuchtmaschine dynamisch auswuchten.

Ở bánh xe có bề rộng vành từ 2,5 inch trở lên, phải cân bằng động bằng máy cân bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tragflächen des Flug zeugs spannen zwanzig Meter

độ sải cánh của máy bay là hai mươi mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) có bề rộng (của cánh); có độ sải cánh;

độ sải cánh của máy bay là hai mươi mét. : die Tragflächen des Flug zeugs spannen zwanzig Meter