Việt
có cành
phân cành
có máu.
Anh
ramiferous
Đức
weitläufig
astvoll
und auf dem Rückweg, als er durch einen grünen Busch ritt, streifte ihn ein Haselreis und stieß ihm den Hut ab.
Trên đường về, khi ông cưỡi ngựa đi qua một bụi cây xanh, có cành cây dẻ va vào người ông và làm lật mũ rơi xuống đất.
astvoll /a/
có cành, có máu.
có cành,phân cành
[DE] weitläufig
[EN] ramiferous
[VI] có cành; phân cành