TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cảm giác ngứa ran

có cảm giác như bị châm chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm giác ngứa ran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có cảm giác ngứa ran

prickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hände prickeln ihm

hắn cảm thấy ngứa ran ở hai bàn tay

(auch unpers.

) es prickelte ihm in den Finger spitzen: đầu ngón tay hẳn như bị kim châm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prickeln /[’pnkaln] (sw. V.; hat)/

có cảm giác như bị châm chích; có cảm giác ngứa ran;

hắn cảm thấy ngứa ran ở hai bàn tay : die Hände prickeln ihm ) es prickelte ihm in den Finger spitzen: đầu ngón tay hẳn như bị kim châm. : (auch unpers.